Trương Cẩm Tú
Guest
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và công nghệ số, đang làm thay đổi sâu sắc cách con người lao động, giao tiếp và nhận thức thế giới. Trong bối cảnh đó, có ý kiến cho rằng các ngành khoa học nhân văn đang dần mất đi vị thế thực tiễn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy: xã hội hiện đại không chỉ tiếp tục cần các ngành khoa học nhân văn, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết để các ngành này tự đổi mới nhằm thích ứng với những biến đổi công nghệ chưa từng có.
Trước hết, khoa học nhân văn vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong việc trả lời những câu hỏi nền tảng về con người và xã hội. Công nghệ có thể tối ưu hóa hiệu suất, dự đoán hành vi và tạo ra sản phẩm, nhưng không thể tự xác lập giá trị, đạo đức hay ý nghĩa sống. Khi trí tuệ nhân tạo tham gia ngày càng sâu vào các lĩnh vực như truyền thông, sáng tác, quản trị và ra quyết định, những vấn đề về tính xác thực, trách nhiệm, quyền lực và nhân phẩm con người trở nên nổi bật hơn bao giờ hết. Chính các ngành triết học, văn học, lịch sử, báo chí và khoa học xã hội mới là nơi cung cấp khung tư duy để con người phản tỉnh, đánh giá và định hướng cho việc sử dụng công nghệ.
Tuy nhiên, việc “cần” khoa học nhân văn không đồng nghĩa với việc giữ nguyên mô hình truyền thống của chúng. Khi môi trường tri thức và phương thức sản xuất tri thức đã thay đổi, giảng dạy và nghiên cứu khoa học nhân văn cũng không thể đứng ngoài xu thế đó. Nếu khoa học nhân văn chỉ lặp lại nội dung cũ, tách rời khỏi bối cảnh công nghệ và đời sống đương đại, thì chính nó sẽ tự làm suy yếu khả năng can thiệp xã hội của mình.
Do đó, khoa học nhân văn trong kỷ nguyên công nghệ cần chuyển từ tư duy biệt lập sang tư duy liên ngành. Việc đối thoại với khoa học tự nhiên, công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu không nhằm “kỹ thuật hóa” nhân văn, mà để mở rộng tầm nhìn và phương pháp nghiên cứu. Công nghệ có thể trở thành công cụ giúp phân tích văn bản, khảo sát xã hội, bảo tồn di sản và mở rộng phạm vi tiếp cận tri thức, trong khi nhân văn học cung cấp chiều sâu diễn giải về con người và xã hội ẩn sau dữ liệu.
Cùng với đó, mục tiêu cốt lõi của giáo dục nhân văn cũng cần được tái định vị. Thay vì nhấn mạnh vào việc truyền thụ kiến thức có sẵn, khoa học nhân văn cần tập trung hơn vào việc bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện, khả năng đặt câu hỏi, đánh giá giá trị và ý thức trách nhiệm xã hội. Đây chính là những năng lực mà công nghệ không thể thay thế, nhưng lại ngày càng cần thiết trong một thế giới bị chi phối bởi thuật toán và tự động hóa.
Ngoài ra, khoa học nhân văn cần chủ động tham gia vào việc định hình các chuẩn mực đạo đức và giá trị cho xã hội công nghệ. Trước những thách thức như thao túng thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, bất bình đẳng số và nguy cơ con người bị “vật hóa” bởi dữ liệu, nhân văn học không thể chỉ đóng vai trò quan sát hay phê bình từ bên ngoài, mà phải trở thành một lực lượng tham gia tích cực vào đối thoại chính sách và đời sống công cộng.
Trong kỷ nguyên công nghệ, câu hỏi không phải là liệu chúng ta có còn cần các ngành khoa học nhân văn hay không, mà là chúng ta cần một nền khoa học nhân văn như thế nào. Khoa học nhân văn của thời đại mới phải vừa kiên định với cốt lõi lấy con người làm trung tâm, vừa không ngừng đổi mới về phương pháp, nội dung và cách tiếp cận để thích ứng với những biến đổi sâu sắc của công nghệ. Chỉ bằng cách đó, khoa học nhân văn mới có thể tiếp tục thực hiện sứ mệnh lâu dài của mình: giúp con người hiểu, định hướng và làm chủ thế giới do chính mình tạo ra.
Trước hết, khoa học nhân văn vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong việc trả lời những câu hỏi nền tảng về con người và xã hội. Công nghệ có thể tối ưu hóa hiệu suất, dự đoán hành vi và tạo ra sản phẩm, nhưng không thể tự xác lập giá trị, đạo đức hay ý nghĩa sống. Khi trí tuệ nhân tạo tham gia ngày càng sâu vào các lĩnh vực như truyền thông, sáng tác, quản trị và ra quyết định, những vấn đề về tính xác thực, trách nhiệm, quyền lực và nhân phẩm con người trở nên nổi bật hơn bao giờ hết. Chính các ngành triết học, văn học, lịch sử, báo chí và khoa học xã hội mới là nơi cung cấp khung tư duy để con người phản tỉnh, đánh giá và định hướng cho việc sử dụng công nghệ.
Tuy nhiên, việc “cần” khoa học nhân văn không đồng nghĩa với việc giữ nguyên mô hình truyền thống của chúng. Khi môi trường tri thức và phương thức sản xuất tri thức đã thay đổi, giảng dạy và nghiên cứu khoa học nhân văn cũng không thể đứng ngoài xu thế đó. Nếu khoa học nhân văn chỉ lặp lại nội dung cũ, tách rời khỏi bối cảnh công nghệ và đời sống đương đại, thì chính nó sẽ tự làm suy yếu khả năng can thiệp xã hội của mình.
Do đó, khoa học nhân văn trong kỷ nguyên công nghệ cần chuyển từ tư duy biệt lập sang tư duy liên ngành. Việc đối thoại với khoa học tự nhiên, công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu không nhằm “kỹ thuật hóa” nhân văn, mà để mở rộng tầm nhìn và phương pháp nghiên cứu. Công nghệ có thể trở thành công cụ giúp phân tích văn bản, khảo sát xã hội, bảo tồn di sản và mở rộng phạm vi tiếp cận tri thức, trong khi nhân văn học cung cấp chiều sâu diễn giải về con người và xã hội ẩn sau dữ liệu.
Cùng với đó, mục tiêu cốt lõi của giáo dục nhân văn cũng cần được tái định vị. Thay vì nhấn mạnh vào việc truyền thụ kiến thức có sẵn, khoa học nhân văn cần tập trung hơn vào việc bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện, khả năng đặt câu hỏi, đánh giá giá trị và ý thức trách nhiệm xã hội. Đây chính là những năng lực mà công nghệ không thể thay thế, nhưng lại ngày càng cần thiết trong một thế giới bị chi phối bởi thuật toán và tự động hóa.
Ngoài ra, khoa học nhân văn cần chủ động tham gia vào việc định hình các chuẩn mực đạo đức và giá trị cho xã hội công nghệ. Trước những thách thức như thao túng thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, bất bình đẳng số và nguy cơ con người bị “vật hóa” bởi dữ liệu, nhân văn học không thể chỉ đóng vai trò quan sát hay phê bình từ bên ngoài, mà phải trở thành một lực lượng tham gia tích cực vào đối thoại chính sách và đời sống công cộng.
Trong kỷ nguyên công nghệ, câu hỏi không phải là liệu chúng ta có còn cần các ngành khoa học nhân văn hay không, mà là chúng ta cần một nền khoa học nhân văn như thế nào. Khoa học nhân văn của thời đại mới phải vừa kiên định với cốt lõi lấy con người làm trung tâm, vừa không ngừng đổi mới về phương pháp, nội dung và cách tiếp cận để thích ứng với những biến đổi sâu sắc của công nghệ. Chỉ bằng cách đó, khoa học nhân văn mới có thể tiếp tục thực hiện sứ mệnh lâu dài của mình: giúp con người hiểu, định hướng và làm chủ thế giới do chính mình tạo ra.
