Tại sao Việt Nam gọi ngày thứ Hai là thứ Hai mà không phải là thứ Nhất?

Spring Hill
Spring Hill
Phản hồi: 1

Spring Hill

Thành viên nổi tiếng
Câu hỏi này liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc tôn giáo và lịch sử văn hoá phương Tây – phương Đông. Việt Nam gọi ngày đầu tuần là “thứ Hai” (chứ không phải “thứ Nhất”) vì lý do sau:

1. Ảnh hưởng từ Thiên Chúa giáo và văn hoá La Mã​

Trong Kitô giáo, ngày đầu tiên trong tuần là Chủ nhật (Sunday)ngày của Chúa (Chúa nhật = ngày Chúa nghỉ sau khi tạo dựng thế giới).
Các ngày sau đó được đánh số theo thứ tự:
  • Thứ Hai → ngày thứ hai sau Chủ nhật
  • Thứ Ba → ngày thứ ba sau Chủ nhật
  • Thứ Tư → ngày thứ tư sau Chủ nhật
  • … cho đến Thứ Bảy.
Nói cách khác, Chủ nhật mới là “thứ nhất”, chỉ là người ta không gọi là “thứ Nhất” mà dùng tên riêng “Chủ nhật” (ngày của Chúa).
👉 Vì vậy, “thứ Hai” nghĩa là ngày thứ hai trong tuần, sau Chủ nhật.

1760260740250.png


2. Quá trình du nhập vào Việt Nam​

Cách gọi này bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Latin – những ngôn ngữ của các nhà truyền giáo Công giáo đến Việt Nam từ thế kỷ 17.
Ví dụ trong tiếng Bồ Đào Nha:
  • Segunda-feira → thứ hai
  • Terça-feira → thứ ba
  • Quarta-feira → thứ tư
  • Quinta-feira → thứ năm
  • Sexta-feira → thứ sáu
  • Sábado → thứ bảy
  • Domingo → Chủ nhật (từ “Dominus” = Chúa)
Các linh mục Alexandre de Rhodes và các giáo sĩ truyền giáo khác đã mang hệ thống này vào khi lập ra chữ Quốc ngữ, nên tiếng Việt hiện đại giữ nguyên cách đánh số “thứ Hai, thứ Ba, …”.

3. Trước đó, trong văn hoá Á Đông

Trong hệ thống cổ truyền Trung Hoa, các ngày trong tuần không có tên kiểu “thứ” như vậy.
Người Việt xưa chỉ dùng:
  • Ngày đầu tuần (nhật đầu kỳ)
  • Các ngày theo thiên can – địa chi, hoặc lịch âm (ví dụ: ngày Giáp Tý, Ất Sửu…).
Sau này, khi giao lưu với phương Tây, Việt Nam mới tiếp thu khái niệm tuần lễ 7 ngày và hệ thống “thứ Hai, thứ Ba…” hiện nay.

✅ Tóm lại:​

NgàyTên Việt NamNguồn gốc & nghĩa
Chủ nhậtNgày của Chúa“Dominica dies” (Latin)
Thứ HaiNgày thứ hai sau Chủ nhật“Secunda feria”
Thứ BaNgày thứ ba sau Chủ nhật“Tertia feria”
Thứ TưNgày thứ tư sau Chủ nhật“Quarta feria”
Thứ NămNgày thứ năm sau Chủ nhật“Quinta feria”
Thứ SáuNgày thứ sáu sau Chủ nhật“Sexta feria”
Thứ BảyNgày nghỉ lễ Sabbath (Do Thái)“Sabbatum”



Bảng so sánh​

NgàyTiếng ViệtTiếng AnhTiếng TrungTiếng NhậtNguồn gốc / Ý nghĩa
Chủ nhậtChủ nhật (ngày của Chúa)Sunday星期日 (xīngqī rì)日曜日 (nichiyōbi)Cả Anh, Trung, Nhật đều dùng chữ “nhật / sun / 日”, nghĩa là mặt trời. Ở phương Tây: “Sunday” = day of the Sun. Ở Việt Nam, chịu ảnh hưởng Thiên Chúa giáo nên gọi là “Chủ nhật” (ngày của Chúa).
Thứ HaiThứ HaiMonday星期一 (xīngqī yī)月曜日 (getsuyōbi)“Monday” = day of the Moon (ngày Mặt trăng). Trung – Nhật dùng “ngày thứ nhất trong tuần”: 一 (1), 月 (Mặt trăng). Việt Nam gọi “thứ Hai” vì tính Chủ nhật là ngày thứ nhất.
Thứ BaThứ BaTuesday星期二 (xīngqī èr)火曜日 (kayōbi)“Tuesday” từ thần chiến tranh Tiw (tương đương Mars). Nhật dùng 火 (lửa) – hành tinh Mars (Hỏa tinh). Trung chỉ đánh số “hai”.
Thứ TưThứ TưWednesday星期三 (xīngqī sān)水曜日 (suiyōbi)“Wednesday” từ Woden (Odin) – tương ứng Mercury. Nhật dùng 水 (nước) – Thủy tinh (Mercury).
Thứ NămThứ NămThursday星期四 (xīngqī sì)木曜日 (mokuyōbi)“Thursday” từ thần Thor – tương ứng Jupiter. Nhật dùng 木 (gỗ) – Mộc tinh (Jupiter).
Thứ SáuThứ SáuFriday星期五 (xīngqī wǔ)金曜日 (kin’yōbi)“Friday” từ nữ thần Frigg/Venus. Nhật dùng 金 (kim loại) – Kim tinh (Venus).
Thứ BảyThứ BảySaturday星期六 (xīngqī liù)土曜日 (doyōbi)“Saturday” từ thần Saturn. Nhật dùng 土 (đất) – Thổ tinh (Saturn).


Giải thích nguồn gốc khác biệt​

Tiếng Việt

  • Hệ thống “thứ Hai – thứ Bảy” chịu ảnh hưởng Thiên Chúa giáo Bồ Đào Nha.
  • “Chủ nhật” là “Dominica dies” (ngày của Chúa).
  • Các ngày sau đó đánh số: thứ Hai (ngày thứ hai), thứ Ba (ngày thứ ba), …

Tiếng Anh

  • Dựa theo thần thoại Bắc Âu và La Mã cổ.
  • Mỗi ngày gắn với một thiên thể hoặc vị thần:
    • Sunday – Mặt Trời ☀️
    • Monday – Mặt Trăng 🌙
    • Tuesday – Mars (thần chiến tranh) 🔥
    • Wednesday – Mercury (thần trí tuệ) 🪶
    • Thursday – Jupiter/Thor (sấm sét) ⚡
    • Friday – Venus (tình yêu) 💕
    • Saturday – Saturn (thời gian, đất) 🌍

Tiếng Trung

  • “星期” (xīngqī) = “chu kỳ của các ngôi sao”.
  • Các ngày đánh số đơn giản từ 一 đến 六, riêng Chủ nhật là “日” (ngày Mặt trời).
    → Cách gọi này phi tôn giáo, logic, dễ hiểu, mang tính hiện đại hóa.

Tiếng Nhật

  • Gốc từ ngũ hành + thiên thể của chiêm tinh Trung Hoa cổ đại:
    • 日 (Mặt trời)
    • 月 (Mặt trăng)
    • 火 (Hỏa tinh)
    • 水 (Thủy tinh)
    • 木 (Mộc tinh)
    • 金 (Kim tinh)
    • 土 (Thổ tinh)
      → Nhật giữ lại ý nghĩa ngũ hành – thiên văn, không đánh số như Trung Quốc.

 
Sửa lần cuối:


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Back
Top