Chi Le
Thành viên nổi tiếng
Trước khi trả lời được câu hỏi này, các em học sinh cần hiểu thế nào là một nền kinh tế lớn, hoặc những tiêu chí nào để đánh giá quy mô của một nền kinh tế.
GDP, hay gọi đầy đủ là "Tổng giá trị sản phẩm trong nước" là một con số đo lường tổng giá trị của tất cả các sản phẩm và dịch vụ được tạo ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Hãy tưởng tượng GPD như là một chiếc “bánh khổng lồ” đại diện cho mọi thứ mà một quốc gia sản xuất ra trong một năm, từ xe hơi, quần áo, điện thoại, cho đến dịch vụ như dạy học và y tế.
Giá trị này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta biết đất nước có đang làm tốt không. Nếu GDP tăng lên qua các năm, điều này thường có nghĩa là nền kinh tế đang phát triển, người dân có nhiều việc làm hơn, và mọi người có thể mua sắm, tiêu dùng nhiều hơn. Còn nếu GPD giảm, điều này có thể cho thấy kinh tế đang gặp khó khăn, ít sản phẩm được tạo ra, và mọi người có thể có ít tiền chi tiêu hơn.
GPD giống như một bức tranh toàn cảnh giúp mọi người, nhất là chính phủ và các nhà đầu tư, hiểu rõ về tình hình kinh tế của một quốc gia.
Thu nhập bình quân đầu người [GDP per capita]:
Thu nhập bình quân đầu người là số tiền trung bình mà mỗi người dân trong một quốc gia kiếm được trong một năm. Để tính được con số này, người ta lấy tổng thu nhập của cả nước (tức là tổng tiền mà tất cả mọi người cùng kiếm được) rồi chia cho số dân của quốc gia đó.
Công thức: GDP : Dân số
Ví dụ: nếu một quốc gia có tổng thu nhập là 100 tỷ đồng và có 1 triệu người dân, thì thu nhập bình quân đầu người sẽ là:
100 tỷ : 1 triệu = 100 triệu đồng/ người
Chỉ số này giúp chúng ta hiểu rõ mức sống trung bình của người dân trong một quốc gia, dù không hoàn toàn phản ánh đầy đủ cuộc sống thực tế của từng người vì có người kiếm nhiều tiền, có người kiếm ít. Nhưng nhìn chung, thu nhập bình quân đầu người càng cao thì mức sống của người dân ở nước đó thường càng tốt hơn.
Tiêu dùng
Đầu tư
Thương mại quốc tế và
Sự ổn định (ngân sách chính quyền trung ương, giá cả, cung tiền và cán cân thanh toán).
Nền kinh tế lớn là gì?
Một "nền kinh tế lớn" là nền kinh tế của một quốc gia có tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ (GDP) rất cao so với các quốc gia khác. Nói một cách đơn giản, đó là một quốc gia sản xuất được nhiều hàng hóa, dịch vụ và có thu nhập lớn từ các hoạt động kinh tế.
Nền kinh tế lớn thường có các đặc điểm như:
Sản xuất và tiêu thụ nhiều: Quốc gia này sản xuất rất nhiều sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tiêu thụ nhiều, tức là người dân có khả năng chi tiêu lớn.
Cơ sở hạ tầng phát triển: Nền kinh tế lớn thường đi kèm với hệ thống giao thông, y tế, giáo dục và công nghệ phát triển để phục vụ cho việc sản xuất và cuộc sống của người dân.
Dân số lớn hoặc năng suất cao: Một quốc gia có thể có nền kinh tế lớn nhờ vào dân số đông (nhiều người lao động và tiêu dùng) hoặc năng suất làm việc cao (hiệu quả sản xuất cao hơn).
Ảnh hưởng trên toàn cầu: Nền kinh tế lớn thường có ảnh hưởng lớn trong thương mại quốc tế, vì họ là người mua và bán nhiều sản phẩm trên thị trường thế giới. Những quốc gia có nền kinh tế lớn cũng có vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế quốc tế, ví dụ như G7 hoặc G20.
Nền kinh tế mới nổi là gì?
Nền kinh tế mới nổi là các quốc gia mà nền kinh tế đang phát triển nhanh và có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai, nhưng chưa phát triển hoàn toàn như các nền kinh tế lớn. Những nước này đang chuyển từ kinh tế nông nghiệp hoặc công nghiệp đơn giản sang một nền kinh tế đa dạng hơn, với nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, dịch vụ và công nghệ.
Một số đặc điểm chính của nền kinh tế mới nổi là:
Tăng trưởng kinh tế nhanh: Các nền kinh tế mới nổi có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn mức trung bình toàn cầu, thường nhờ vào đầu tư nước ngoài, tăng cường sản xuất và cải thiện cơ sở hạ tầng.
Dân số trẻ và lao động dồi dào: Những quốc gia này thường có dân số trẻ và lực lượng lao động lớn, giúp tạo ra năng suất cao và tăng khả năng tiêu dùng.
Quá trình đô thị hóa: Dân cư đang dần chuyển từ nông thôn lên thành phố, làm tăng nhu cầu xây dựng, dịch vụ và các sản phẩm tiêu dùng.
Thu hút đầu tư nước ngoài: Với tiềm năng tăng trưởng cao và chi phí lao động thấp, các nền kinh tế mới nổi thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ các công ty muốn mở rộng sản xuất.
Rủi ro và biến động cao: Dù có tiềm năng lớn, các nền kinh tế này cũng có thể đối mặt với nhiều rủi ro, như bất ổn về chính trị, biến động về tỷ giá, hay khó khăn trong hệ thống tài chính.
Các nền kinh tế mới nổi châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam.
Tại sao Trung Quốc vừa là nền kinh tế lớn vừa được xem là nền kinh tế mới nổi?
Trung Quốc được xem là vừa là nền kinh tế lớn vừa là nền kinh tế mới nổi vì đất nước này có những đặc điểm thuộc cả hai loại:
1. Là nền kinh tế lớn:
Trung Quốc là một trong những quốc gia hiếm hoi hội tụ đủ các yếu tố của cả một nền kinh tế lớn và nền kinh tế mới nổi. Họ đã đạt được quy mô kinh tế đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều mục tiêu phát triển để trở thành một nền kinh tế phát triển toàn diện như Mỹ, Nhật Bản hay Đức.
Trung Quốc:

Những chỉ số chính để đánh giá một nền kinh tế:
Tổng sản phẩm quốc nội [GDP - Gross domestic product]:GDP, hay gọi đầy đủ là "Tổng giá trị sản phẩm trong nước" là một con số đo lường tổng giá trị của tất cả các sản phẩm và dịch vụ được tạo ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Hãy tưởng tượng GPD như là một chiếc “bánh khổng lồ” đại diện cho mọi thứ mà một quốc gia sản xuất ra trong một năm, từ xe hơi, quần áo, điện thoại, cho đến dịch vụ như dạy học và y tế.
Giá trị này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta biết đất nước có đang làm tốt không. Nếu GDP tăng lên qua các năm, điều này thường có nghĩa là nền kinh tế đang phát triển, người dân có nhiều việc làm hơn, và mọi người có thể mua sắm, tiêu dùng nhiều hơn. Còn nếu GPD giảm, điều này có thể cho thấy kinh tế đang gặp khó khăn, ít sản phẩm được tạo ra, và mọi người có thể có ít tiền chi tiêu hơn.
GPD giống như một bức tranh toàn cảnh giúp mọi người, nhất là chính phủ và các nhà đầu tư, hiểu rõ về tình hình kinh tế của một quốc gia.
Thu nhập bình quân đầu người [GDP per capita]:
Thu nhập bình quân đầu người là số tiền trung bình mà mỗi người dân trong một quốc gia kiếm được trong một năm. Để tính được con số này, người ta lấy tổng thu nhập của cả nước (tức là tổng tiền mà tất cả mọi người cùng kiếm được) rồi chia cho số dân của quốc gia đó.
Công thức: GDP : Dân số
Ví dụ: nếu một quốc gia có tổng thu nhập là 100 tỷ đồng và có 1 triệu người dân, thì thu nhập bình quân đầu người sẽ là:
100 tỷ : 1 triệu = 100 triệu đồng/ người
Chỉ số này giúp chúng ta hiểu rõ mức sống trung bình của người dân trong một quốc gia, dù không hoàn toàn phản ánh đầy đủ cuộc sống thực tế của từng người vì có người kiếm nhiều tiền, có người kiếm ít. Nhưng nhìn chung, thu nhập bình quân đầu người càng cao thì mức sống của người dân ở nước đó thường càng tốt hơn.
Tiêu dùng
Đầu tư
Thương mại quốc tế và
Sự ổn định (ngân sách chính quyền trung ương, giá cả, cung tiền và cán cân thanh toán).
Nền kinh tế lớn là gì?
Một "nền kinh tế lớn" là nền kinh tế của một quốc gia có tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ (GDP) rất cao so với các quốc gia khác. Nói một cách đơn giản, đó là một quốc gia sản xuất được nhiều hàng hóa, dịch vụ và có thu nhập lớn từ các hoạt động kinh tế.
Nền kinh tế lớn thường có các đặc điểm như:
Sản xuất và tiêu thụ nhiều: Quốc gia này sản xuất rất nhiều sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tiêu thụ nhiều, tức là người dân có khả năng chi tiêu lớn.
Cơ sở hạ tầng phát triển: Nền kinh tế lớn thường đi kèm với hệ thống giao thông, y tế, giáo dục và công nghệ phát triển để phục vụ cho việc sản xuất và cuộc sống của người dân.
Dân số lớn hoặc năng suất cao: Một quốc gia có thể có nền kinh tế lớn nhờ vào dân số đông (nhiều người lao động và tiêu dùng) hoặc năng suất làm việc cao (hiệu quả sản xuất cao hơn).
Ảnh hưởng trên toàn cầu: Nền kinh tế lớn thường có ảnh hưởng lớn trong thương mại quốc tế, vì họ là người mua và bán nhiều sản phẩm trên thị trường thế giới. Những quốc gia có nền kinh tế lớn cũng có vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế quốc tế, ví dụ như G7 hoặc G20.
Nền kinh tế mới nổi là gì?
Nền kinh tế mới nổi là các quốc gia mà nền kinh tế đang phát triển nhanh và có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai, nhưng chưa phát triển hoàn toàn như các nền kinh tế lớn. Những nước này đang chuyển từ kinh tế nông nghiệp hoặc công nghiệp đơn giản sang một nền kinh tế đa dạng hơn, với nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, dịch vụ và công nghệ.
Một số đặc điểm chính của nền kinh tế mới nổi là:
Tăng trưởng kinh tế nhanh: Các nền kinh tế mới nổi có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn mức trung bình toàn cầu, thường nhờ vào đầu tư nước ngoài, tăng cường sản xuất và cải thiện cơ sở hạ tầng.
Dân số trẻ và lao động dồi dào: Những quốc gia này thường có dân số trẻ và lực lượng lao động lớn, giúp tạo ra năng suất cao và tăng khả năng tiêu dùng.
Quá trình đô thị hóa: Dân cư đang dần chuyển từ nông thôn lên thành phố, làm tăng nhu cầu xây dựng, dịch vụ và các sản phẩm tiêu dùng.
Thu hút đầu tư nước ngoài: Với tiềm năng tăng trưởng cao và chi phí lao động thấp, các nền kinh tế mới nổi thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ các công ty muốn mở rộng sản xuất.
Rủi ro và biến động cao: Dù có tiềm năng lớn, các nền kinh tế này cũng có thể đối mặt với nhiều rủi ro, như bất ổn về chính trị, biến động về tỷ giá, hay khó khăn trong hệ thống tài chính.
Các nền kinh tế mới nổi châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam.
Tại sao Trung Quốc vừa là nền kinh tế lớn vừa được xem là nền kinh tế mới nổi?
Trung Quốc được xem là vừa là nền kinh tế lớn vừa là nền kinh tế mới nổi vì đất nước này có những đặc điểm thuộc cả hai loại:
1. Là nền kinh tế lớn:
- Quy mô GDP cao: Trung Quốc có tổng sản phẩm quốc nội (GDP) lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Mỹ. Đây là một trong những chỉ số chính để đánh giá quy mô của một nền kinh tế.
- Đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu hàng đầu thế giới. Họ sản xuất và cung cấp nhiều sản phẩm, từ điện thoại, máy móc, đến quần áo và thực phẩm cho thị trường toàn cầu.
- Sức ảnh hưởng toàn cầu: Trung Quốc có sức ảnh hưởng lớn về kinh tế, tài chính và công nghệ trên toàn thế giới. Nhiều quốc gia phụ thuộc vào Trung Quốc cho nguồn cung và thị trường tiêu thụ.
- Quá trình chuyển đổi nhanh chóng: Trung Quốc vẫn đang chuyển mình từ nền kinh tế dựa trên công nghiệp truyền thống và lao động giá rẻ sang một nền kinh tế hiện đại, với nhiều lĩnh vực công nghệ cao, dịch vụ, và tiêu dùng nội địa mạnh mẽ.
- Mức sống và thu nhập chưa đồng đều: Mặc dù là một nền kinh tế lớn, nhưng thu nhập bình quân đầu người của Trung Quốc vẫn thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển. Còn nhiều vùng nông thôn và các tỉnh kém phát triển, nơi mức sống của người dân thấp hơn đáng kể so với các thành phố lớn.
- Thách thức trong phát triển bền vững: Trung Quốc vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế và xã hội, như ô nhiễm môi trường, bất ổn trong hệ thống tài chính, và chênh lệch giàu nghèo. Những thách thức này là các đặc điểm phổ biến ở các nền kinh tế mới nổi.
- Đang cải cách và mở cửa thị trường: Dù đã có nhiều tiến bộ, Trung Quốc vẫn tiếp tục cải cách kinh tế để tăng cường tự do hóa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài, nhằm bắt kịp các nền kinh tế phát triển.
Trung Quốc là một trong những quốc gia hiếm hoi hội tụ đủ các yếu tố của cả một nền kinh tế lớn và nền kinh tế mới nổi. Họ đã đạt được quy mô kinh tế đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều mục tiêu phát triển để trở thành một nền kinh tế phát triển toàn diện như Mỹ, Nhật Bản hay Đức.
Trung Quốc:
- GDP 2024 ước tính: 18,273 nghìn tỷ đô la Mỹ, đứng thứ hai sau Mỹ.
- GDP per capita: 12.969 USD/ người.
- GDP 2024 ước tính: 4,1 nghìn tỷ đô la Mỹ, đứng thứ tư thế giới.
- GDP per capita: 33.138 USD/ người.
- GDP 2023: 430 tỷ đô la Mỹ (nguồn: Chínhphủ.vn), xếp hạng 35 thế giới.
- GDP per capita: 4.346 USD/ người.