Chubby
Thành viên nổi tiếng
Philippines là một nghịch lý thú vị của bản đồ âm nhạc toàn cầu. Một quốc gia Đông Nam Á, dân số không quá lớn, không phải trung tâm giải trí hàng đầu thế giới, nhưng lại liên tục sản sinh những giọng ca khiến khán giả quốc tế phải công nhận. Từ sân khấu Broadway, các cuộc thi âm nhạc lớn cho tới những bản hit vang lên khắp toàn cầu, dấu ấn của ca sĩ Philippines xuất hiện ngày một dày đặc.
Nổi bật nhất là Lea Salonga. Cô là biểu tượng quốc gia của Philippines. Lea từng đoạt cả Tony Award và Olivier Award, điều cực hiếm với một ca sĩ châu Á. Cô là giọng hát gốc của công chúa Jasmine trong Aladdin và Mulan trong Mulan bản Disney. Ở Broadway, Lea Salonga được xem là chuẩn mực của dòng nhạc kịch.
Cùng xem lại video Lea Salonga trong vở nhạc kịch Những người khốn khổ:
Bruno Mars cũng thường được nhắc đến khi nói về Philippines. Anh mang dòng máu Philippines từ mẹ, sinh ra và lớn lên ở Mỹ. Bruno Mars là ngôi sao hạng A toàn cầu với hàng loạt Grammy, các bản hit như Just the Way You Are, Uptown Funk, 24K Magic, Die With A Smile, APT... Dù không hoạt động trong showbiz Philippines, anh vẫn được người Philippines xem như niềm tự hào dân tộc.
Cùng xem video bản hít tỉ view của Bruno Mars và Lady Gaga Die With A Smile
Charice Pempengco từng gây sốt toàn cầu nhờ giọng hát cực khỏe. Charice được Oprah Winfrey giới thiệu trên truyền hình Mỹ, được David Foster đỡ đầu, đứng chung sân khấu với Celine Dion từ nhỏ và xuất hiện trong series Glee. Dù sự nghiệp sau này trầm lắng hơn, đây vẫn là một hiện tượng toàn cầu của Philippines.
Cùng xem lại video Charice Pempengco trình diễn bản All By Myself khiến khán đài ngỡ ngàng:
Apl.de.ap, thành viên nhóm Black Eyed Peas, sinh ra tại Philippines trước khi sang Mỹ. Anh góp phần tạo nên thành công toàn cầu của nhóm nhạc này với các hit như Where Is the Love, Boom Boom Pow, I Gotta Feeling.
Regine Velasquez được mệnh danh là “Asia’s Songbird”. Cô không phải ngôi sao đại chúng ở phương Tây, nhưng cực kỳ nổi tiếng tại châu Á, đặc biệt ở Philippines, Hong Kong, Singapore và cộng đồng người châu Á hải ngoại. Giọng soprano của Regine từng được xem là chuẩn mực kỹ thuật.
Pops Fernandez cũng là cái tên quen thuộc với cộng đồng yêu nhạc quốc tế gốc Á, hoạt động nhiều tại Mỹ và châu Á.
Tôi khó có thể kể thêm ra tiếp vì còn nhiều cái tên same same nữa của Philippines nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực giải trí. Hãy cùng tìm hiểu vì sao nước láng giềng của chúng ta lại sản sinh ra nhiều ca sĩ giỏi đến vậy? Và liệu Việt Nam có thể có những ca sĩ tầm cỡ thế giới tương tự không?
Câu chuyện này nghe tưởng đơn giản, nhưng đào xuống thì thấy cả một “hệ sinh thái giọng hát” rất đặc biệt của Philippines. Không phải ngẫu nhiên mà một quốc gia Đông Nam Á lại sản sinh nhiều ca sĩ vươn ra thế giới đến vậy.
Trước hết là lịch sử và ngôn ngữ. Philippines từng chịu ảnh hưởng Tây Ban Nha hơn 300 năm và Mỹ gần 50 năm. Kết quả là người Philippines hát nhạc phương Tây không phải như ngoại ngữ, mà gần như bản năng thứ hai. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, được dùng trong giáo dục, truyền thông và đời sống hằng ngày. Điều này cực kỳ quan trọng, vì âm nhạc đại chúng toàn cầu phần lớn vận hành bằng tiếng Anh. Một ca sĩ Philippines bước lên sân khấu quốc tế không gặp rào cản phát âm, ngữ điệu hay cảm xúc lời ca, thứ mà nhiều nghệ sĩ châu Á khác phải vật lộn nhiều năm.
Tiếp theo là văn hóa ca hát ăn sâu vào đời sống. Ở Philippines, hát không phải “năng khiếu đặc biệt”, mà là sinh hoạt thường ngày. Gia đình hát, nhà thờ hát, trường học hát, quán bar hát, karaoke có mặt ở khắp nơi. Một đứa trẻ Philippines tiếp xúc với micro sớm như trẻ ở nơi khác tiếp xúc với đồ chơi. Khi số người hát nhiều, xác suất xuất hiện giọng hát xuất chúng cũng tăng theo cấp số cộng.
Yếu tố thứ ba là nhà thờ và hợp xướng. Philippines là quốc gia Công giáo lớn nhất châu Á. Nhà thờ không chỉ là nơi tín ngưỡng mà còn là trường âm nhạc miễn phí. Trẻ em được học cách hát đúng cao độ, hòa âm, giữ nhịp, hát bè từ rất sớm. Đây là nền tảng kỹ thuật mà nhiều ca sĩ pop ở nơi khác phải học muộn hoặc không bao giờ có.
Thứ tư là chuẩn mực khắt khe của thị trường nội địa. Thị trường âm nhạc Philippines nhỏ, thu nhập từ ca hát trong nước không cao. Muốn sống được bằng nghề, ca sĩ buộc phải giỏi thật sự. Không gian sống còn này tạo ra áp lực chọn lọc rất mạnh. Giọng trung bình khó tồn tại lâu. Vì vậy, khi một ca sĩ Philippines bước ra quốc tế, họ thường đã được tôi luyện trong môi trường cạnh tranh khắc nghiệt.
Yếu tố thứ năm nghe có vẻ phũ phàng nhưng rất thật, đó là động lực kinh tế. Với nhiều người Philippines, ca hát là con đường đổi đời. Họ sẵn sàng đầu tư toàn bộ tuổi trẻ cho luyện thanh, thi thố, đi hát xa nhà, thậm chí ra nước ngoài làm ca sĩ phòng trà, du thuyền, khách sạn. Khi âm nhạc gắn với sinh kế, sự nghiêm túc và kỷ luật tăng lên rõ rệt.
Cuối cùng là tâm thế hội nhập rất sớm. Người Philippines không mang nặng tâm lý “chúng ta là người châu Á nên phải khác phương Tây”. Họ tiếp thu nhạc Mỹ, Âu, Latin, R&B, Broadway một cách tự nhiên, rồi hát lại bằng chính giọng của mình. Vì vậy, khi xuất hiện trên sân khấu quốc tế, họ không bị xem là “ca sĩ châu Á hát nhạc Tây”, mà đơn giản là “một ca sĩ giỏi”.
Gộp tất cả lại, Philippines có tiếng Anh, có nhà thờ, có karaoke, có áp lực mưu sinh, có thị trường sàng lọc khắc nghiệt và có tâm thế mở. Những yếu tố này kết hợp với nhau giống như một lò luyện giọng khổng lồ hoạt động suốt nhiều thế hệ.
Ca sĩ Việt Nam có thể đạt đẳng cấp thế giới như Philippines?
Có thể. Nhưng không phải theo cách Philippines đã đi. Và càng không thể chỉ trông chờ vào “thiên tài bẩm sinh”.
Nếu nhìn kỹ, Philippines không mạnh vì họ có nhiều người hát hay hơn phần còn lại của thế giới. Họ mạnh vì hệ sinh thái tạo ra ca sĩ đẳng cấp quốc tế đã tồn tại hàng chục năm. Việt Nam hiện mới có mầm, chưa có rừng.
Thứ quyết định đầu tiên là ngôn ngữ và thói quen biểu diễn. Ca sĩ Philippines lớn lên với tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, hát tiếng Anh từ nhà thờ, trường học, quán bar cho tới sân khấu quốc tế. Họ không cần “chuyển ngữ tư duy” khi bước ra thế giới. Việt Nam thì khác. Ca sĩ Việt thường chỉ bắt đầu nghiêm túc với tiếng Anh khi đã trưởng thành, lúc giọng hát và phong cách đã định hình. Điều này khiến việc hội nhập quốc tế khó hơn rất nhiều.
Yếu tố thứ hai là môi trường luyện giọng thực chiến. Ở Philippines, ca sĩ hát để mưu sinh từ rất sớm, hát liên tục nhiều giờ mỗi ngày trong khách sạn, du thuyền, bar, show phòng trà quốc tế. Đó là “phòng tập” khắc nghiệt nhất cho kỹ thuật thanh nhạc, nhịp điệu và khả năng kiểm soát sân khấu. Việt Nam lại thiên về đào tạo qua cuộc thi, qua truyền hình, qua hình ảnh. Điều này tạo ra ngôi sao nhanh, nhưng kỹ năng biểu diễn bền bỉ và thích nghi quốc tế chưa đủ dày.
Thứ ba là chuẩn đánh giá thành công. Ở Việt Nam, một ca sĩ được xem là thành công khi nổi tiếng trong nước, có hit, có quảng cáo, có truyền thông. Ở Philippines, thành công còn có nghĩa là hát được ở New York, London, Las Vegas, Broadway. Chuẩn mục tiêu khác nhau thì con đường rèn luyện cũng khác nhau.
Tuy vậy, Việt Nam không hề thiếu tiềm năng. Giọng hát người Việt có lợi thế về cảm xúc, khả năng kể chuyện và màu giọng riêng. Nếu có ca sĩ Việt được đào tạo song ngữ từ sớm, được đưa vào môi trường biểu diễn quốc tế thật sự, không chỉ đi diễn giao lưu mà sống bằng sân khấu quốc tế, thì khả năng xuất hiện ca sĩ tầm cỡ thế giới là hoàn toàn thực tế.
Điểm mấu chốt là: Việt Nam không thiếu giọng hát hay. Việt Nam đang thiếu con đường dài hạn để biến giọng hát hay thành giọng hát toàn cầu. Khi con đường đó được xây, chuyện “ca sĩ Việt vươn tầm thế giới” sẽ không còn là câu hỏi giả định nữa, mà chỉ là vấn đề thời gian.
Không phải Philippines có “gene ca hát đặc biệt”. Họ có một hệ thống xã hội vô tình được thiết kế để sản xuất ca sĩ đẳng cấp thế giới. Và hệ thống đó đã chạy rất trơn tru trong nhiều thập kỷ.
Nổi bật nhất là Lea Salonga. Cô là biểu tượng quốc gia của Philippines. Lea từng đoạt cả Tony Award và Olivier Award, điều cực hiếm với một ca sĩ châu Á. Cô là giọng hát gốc của công chúa Jasmine trong Aladdin và Mulan trong Mulan bản Disney. Ở Broadway, Lea Salonga được xem là chuẩn mực của dòng nhạc kịch.
Cùng xem lại video Lea Salonga trong vở nhạc kịch Những người khốn khổ:
Bruno Mars cũng thường được nhắc đến khi nói về Philippines. Anh mang dòng máu Philippines từ mẹ, sinh ra và lớn lên ở Mỹ. Bruno Mars là ngôi sao hạng A toàn cầu với hàng loạt Grammy, các bản hit như Just the Way You Are, Uptown Funk, 24K Magic, Die With A Smile, APT... Dù không hoạt động trong showbiz Philippines, anh vẫn được người Philippines xem như niềm tự hào dân tộc.
Cùng xem video bản hít tỉ view của Bruno Mars và Lady Gaga Die With A Smile
Charice Pempengco từng gây sốt toàn cầu nhờ giọng hát cực khỏe. Charice được Oprah Winfrey giới thiệu trên truyền hình Mỹ, được David Foster đỡ đầu, đứng chung sân khấu với Celine Dion từ nhỏ và xuất hiện trong series Glee. Dù sự nghiệp sau này trầm lắng hơn, đây vẫn là một hiện tượng toàn cầu của Philippines.
Cùng xem lại video Charice Pempengco trình diễn bản All By Myself khiến khán đài ngỡ ngàng:
Apl.de.ap, thành viên nhóm Black Eyed Peas, sinh ra tại Philippines trước khi sang Mỹ. Anh góp phần tạo nên thành công toàn cầu của nhóm nhạc này với các hit như Where Is the Love, Boom Boom Pow, I Gotta Feeling.
Regine Velasquez được mệnh danh là “Asia’s Songbird”. Cô không phải ngôi sao đại chúng ở phương Tây, nhưng cực kỳ nổi tiếng tại châu Á, đặc biệt ở Philippines, Hong Kong, Singapore và cộng đồng người châu Á hải ngoại. Giọng soprano của Regine từng được xem là chuẩn mực kỹ thuật.
Pops Fernandez cũng là cái tên quen thuộc với cộng đồng yêu nhạc quốc tế gốc Á, hoạt động nhiều tại Mỹ và châu Á.
Tôi khó có thể kể thêm ra tiếp vì còn nhiều cái tên same same nữa của Philippines nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực giải trí. Hãy cùng tìm hiểu vì sao nước láng giềng của chúng ta lại sản sinh ra nhiều ca sĩ giỏi đến vậy? Và liệu Việt Nam có thể có những ca sĩ tầm cỡ thế giới tương tự không?
Câu chuyện này nghe tưởng đơn giản, nhưng đào xuống thì thấy cả một “hệ sinh thái giọng hát” rất đặc biệt của Philippines. Không phải ngẫu nhiên mà một quốc gia Đông Nam Á lại sản sinh nhiều ca sĩ vươn ra thế giới đến vậy.
Trước hết là lịch sử và ngôn ngữ. Philippines từng chịu ảnh hưởng Tây Ban Nha hơn 300 năm và Mỹ gần 50 năm. Kết quả là người Philippines hát nhạc phương Tây không phải như ngoại ngữ, mà gần như bản năng thứ hai. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, được dùng trong giáo dục, truyền thông và đời sống hằng ngày. Điều này cực kỳ quan trọng, vì âm nhạc đại chúng toàn cầu phần lớn vận hành bằng tiếng Anh. Một ca sĩ Philippines bước lên sân khấu quốc tế không gặp rào cản phát âm, ngữ điệu hay cảm xúc lời ca, thứ mà nhiều nghệ sĩ châu Á khác phải vật lộn nhiều năm.
Tiếp theo là văn hóa ca hát ăn sâu vào đời sống. Ở Philippines, hát không phải “năng khiếu đặc biệt”, mà là sinh hoạt thường ngày. Gia đình hát, nhà thờ hát, trường học hát, quán bar hát, karaoke có mặt ở khắp nơi. Một đứa trẻ Philippines tiếp xúc với micro sớm như trẻ ở nơi khác tiếp xúc với đồ chơi. Khi số người hát nhiều, xác suất xuất hiện giọng hát xuất chúng cũng tăng theo cấp số cộng.
Yếu tố thứ ba là nhà thờ và hợp xướng. Philippines là quốc gia Công giáo lớn nhất châu Á. Nhà thờ không chỉ là nơi tín ngưỡng mà còn là trường âm nhạc miễn phí. Trẻ em được học cách hát đúng cao độ, hòa âm, giữ nhịp, hát bè từ rất sớm. Đây là nền tảng kỹ thuật mà nhiều ca sĩ pop ở nơi khác phải học muộn hoặc không bao giờ có.
Thứ tư là chuẩn mực khắt khe của thị trường nội địa. Thị trường âm nhạc Philippines nhỏ, thu nhập từ ca hát trong nước không cao. Muốn sống được bằng nghề, ca sĩ buộc phải giỏi thật sự. Không gian sống còn này tạo ra áp lực chọn lọc rất mạnh. Giọng trung bình khó tồn tại lâu. Vì vậy, khi một ca sĩ Philippines bước ra quốc tế, họ thường đã được tôi luyện trong môi trường cạnh tranh khắc nghiệt.
Yếu tố thứ năm nghe có vẻ phũ phàng nhưng rất thật, đó là động lực kinh tế. Với nhiều người Philippines, ca hát là con đường đổi đời. Họ sẵn sàng đầu tư toàn bộ tuổi trẻ cho luyện thanh, thi thố, đi hát xa nhà, thậm chí ra nước ngoài làm ca sĩ phòng trà, du thuyền, khách sạn. Khi âm nhạc gắn với sinh kế, sự nghiêm túc và kỷ luật tăng lên rõ rệt.
Cuối cùng là tâm thế hội nhập rất sớm. Người Philippines không mang nặng tâm lý “chúng ta là người châu Á nên phải khác phương Tây”. Họ tiếp thu nhạc Mỹ, Âu, Latin, R&B, Broadway một cách tự nhiên, rồi hát lại bằng chính giọng của mình. Vì vậy, khi xuất hiện trên sân khấu quốc tế, họ không bị xem là “ca sĩ châu Á hát nhạc Tây”, mà đơn giản là “một ca sĩ giỏi”.
Gộp tất cả lại, Philippines có tiếng Anh, có nhà thờ, có karaoke, có áp lực mưu sinh, có thị trường sàng lọc khắc nghiệt và có tâm thế mở. Những yếu tố này kết hợp với nhau giống như một lò luyện giọng khổng lồ hoạt động suốt nhiều thế hệ.
Ca sĩ Việt Nam có thể đạt đẳng cấp thế giới như Philippines?
Có thể. Nhưng không phải theo cách Philippines đã đi. Và càng không thể chỉ trông chờ vào “thiên tài bẩm sinh”.
Nếu nhìn kỹ, Philippines không mạnh vì họ có nhiều người hát hay hơn phần còn lại của thế giới. Họ mạnh vì hệ sinh thái tạo ra ca sĩ đẳng cấp quốc tế đã tồn tại hàng chục năm. Việt Nam hiện mới có mầm, chưa có rừng.
Thứ quyết định đầu tiên là ngôn ngữ và thói quen biểu diễn. Ca sĩ Philippines lớn lên với tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, hát tiếng Anh từ nhà thờ, trường học, quán bar cho tới sân khấu quốc tế. Họ không cần “chuyển ngữ tư duy” khi bước ra thế giới. Việt Nam thì khác. Ca sĩ Việt thường chỉ bắt đầu nghiêm túc với tiếng Anh khi đã trưởng thành, lúc giọng hát và phong cách đã định hình. Điều này khiến việc hội nhập quốc tế khó hơn rất nhiều.
Yếu tố thứ hai là môi trường luyện giọng thực chiến. Ở Philippines, ca sĩ hát để mưu sinh từ rất sớm, hát liên tục nhiều giờ mỗi ngày trong khách sạn, du thuyền, bar, show phòng trà quốc tế. Đó là “phòng tập” khắc nghiệt nhất cho kỹ thuật thanh nhạc, nhịp điệu và khả năng kiểm soát sân khấu. Việt Nam lại thiên về đào tạo qua cuộc thi, qua truyền hình, qua hình ảnh. Điều này tạo ra ngôi sao nhanh, nhưng kỹ năng biểu diễn bền bỉ và thích nghi quốc tế chưa đủ dày.
Thứ ba là chuẩn đánh giá thành công. Ở Việt Nam, một ca sĩ được xem là thành công khi nổi tiếng trong nước, có hit, có quảng cáo, có truyền thông. Ở Philippines, thành công còn có nghĩa là hát được ở New York, London, Las Vegas, Broadway. Chuẩn mục tiêu khác nhau thì con đường rèn luyện cũng khác nhau.
Tuy vậy, Việt Nam không hề thiếu tiềm năng. Giọng hát người Việt có lợi thế về cảm xúc, khả năng kể chuyện và màu giọng riêng. Nếu có ca sĩ Việt được đào tạo song ngữ từ sớm, được đưa vào môi trường biểu diễn quốc tế thật sự, không chỉ đi diễn giao lưu mà sống bằng sân khấu quốc tế, thì khả năng xuất hiện ca sĩ tầm cỡ thế giới là hoàn toàn thực tế.
Điểm mấu chốt là: Việt Nam không thiếu giọng hát hay. Việt Nam đang thiếu con đường dài hạn để biến giọng hát hay thành giọng hát toàn cầu. Khi con đường đó được xây, chuyện “ca sĩ Việt vươn tầm thế giới” sẽ không còn là câu hỏi giả định nữa, mà chỉ là vấn đề thời gian.
Không phải Philippines có “gene ca hát đặc biệt”. Họ có một hệ thống xã hội vô tình được thiết kế để sản xuất ca sĩ đẳng cấp thế giới. Và hệ thống đó đã chạy rất trơn tru trong nhiều thập kỷ.
