Danh sách các địa phương có diện tích dưới 5.000 km²

lehanh502
Hưng Nghé
Phản hồi: 3

Hưng Nghé

Thành viên nổi tiếng
Dưới đây là danh sách các địa phương có diện tích dưới 5.000 km², được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ:
  1. TP Huế – 4.902,4 km²
  2. Quảng Trị – 4.621,7 km²
  3. Hòa Bình – 4.591 km²
  4. Bắc Kạn – 4.860 km²
  5. Long An – 4.490 km²
  6. Bắc Giang – 3.895,6 km²
  7. An Giang – 3.536,7 km²
  8. Phú Thọ – 3.534,6 km²
  9. Thái Nguyên – 3.526,6 km²
  10. Đồng Tháp – 3.383,8 km²
  11. Ninh Thuận – 3.353,3 km²
  12. Sóc Trăng – 3.311,8 km²
  13. Bình Dương – 2.694,6 km²
  14. Bạc Liêu – 2.669 km²
  15. Tiền Giang – 2.510,6 km²
  16. Bến Tre – 2.394,6 km²
  17. Trà Vinh – 2.358,2 km²
  18. Bà Rịa - Vũng Tàu – 1.980,8 km²
  19. Nam Định – 1.668,5 km²
  20. Hải Dương – 1.668,2 km²
  21. Hậu Giang – 1.621,8 km²
  22. Thái Bình – 1.586,4 km²
  23. TP Hải Phòng – 1.561,8 km²
  24. Vĩnh Long – 1.525 km²
  25. TP Cần Thơ – 1.409 km²
  26. Ninh Bình – 1.386,8 km²
  27. TP Đà Nẵng – 1.284,9 km²
  28. Vĩnh Phúc – 1.235,2 km²
  29. Hưng Yên – 930,2 km²
  30. Hà Nam – 860,5 km²
  31. Bắc Ninh – 822,7 km²
Danh sách này được tổng hợp từ nguồn PLO.

1740104736888.png
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga

Thứ Sáu, 04/07/2025

10 Tháng 06, Ất Tỵ

Tháng 7 Năm 2025
4
Thứ Sáu
Tháng Sáu
10
Ất Tỵ
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mùi
Giờ đầu Giáp Tý
Tiết Hạ chí
PL: 2569
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
7/2025
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/6N
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Back
Top