Trong kho tàng ẩm thực dân gian miền Tây, bánh họng xôi hay còn gọi là bánh bông bần từng là một món quen thuộc trong các dịp lễ hội, cưới hỏi, giỗ chạp. Không chỉ gây ấn tượng bởi tên gọi lạ tai, loại bánh này còn chinh phục người nhìn nhờ vẻ ngoài rực rỡ, tinh xảo và cầu kỳ. Tuy nhiên, theo thời gian, bánh họng xôi ngày càng hiếm thấy, trở thành ký ức khó quên của nhiều thế hệ.
Bánh họng xôi vốn được tạo hình thủ công, không dùng khuôn, mà đòi hỏi đôi tay khéo léo và sự am hiểu bột của người thợ. Khối bột từ bột mì, bột năng, nước cốt dừa và đường phải đạt độ mềm vừa đủ để có thể xoay, vuốt, nắn thành từng cánh hoa đều đặn mà không bị gãy vỡ. Nhân trắng muốt nổi bật ở giữa cùng lớp đường tán nhuyễn pha phẩm màu rắc lên trên, sau khi khô lại sẽ trông như nhụy hoa bần, khiến chiếc bánh thêm phần sinh động và bắt mắt.
(Bánh họng xôi có ngoại hình bắt mắt, rực rỡ. Ảnh: Internet.)
Quá trình nướng bánh cũng thể hiện sự công phu. Trước đây, thợ bánh dùng nồi gang lót cát bên dưới, đốt than trên nắp để tạo nhiệt đều. Việc canh lửa, giữ cho bánh vừa chín tới để phần cánh hoa bung nở và nhân bên trong mềm dẻo là một kỹ thuật khó mà không phải ai cũng làm được. Chính vì yêu cầu tỉ mỉ trong từng khâu, loại bánh này dần ít người còn theo nghề.
(Công đoạn cuối cùng để cho ra thành phẩm chiếc bánh họng xôi đẹp mắt. Ảnh: Internet.)
Nếu trước kia bánh họng xôi xuất hiện thường xuyên trên mâm cỗ lễ Tết, nay hình ảnh đó đã trở nên hiếm hoi. Dẫu vậy, ở một số nơi như vùng Chợ Mới (An Giang), vẫn còn những nghệ nhân gắn bó và gìn giữ nghề làm bánh này. Họ không chỉ duy trì một món ăn truyền thống, mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa ẩm thực đặc sắc của miền Tây Nam Bộ.
(Ảnh: Internet.)
Bánh họng xôi, với sự cầu kỳ và vẻ đẹp tinh xảo, không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn là minh chứng cho sự khéo léo và sáng tạo trong đời sống dân gian. Tuy đang đứng trước nguy cơ mai một, nhưng nỗ lực của những người gìn giữ nghề vẫn mở ra hy vọng để món bánh này tiếp tục hiện diện trong ký ức và đời sống ẩm thực mai sau.
Bánh họng xôi vốn được tạo hình thủ công, không dùng khuôn, mà đòi hỏi đôi tay khéo léo và sự am hiểu bột của người thợ. Khối bột từ bột mì, bột năng, nước cốt dừa và đường phải đạt độ mềm vừa đủ để có thể xoay, vuốt, nắn thành từng cánh hoa đều đặn mà không bị gãy vỡ. Nhân trắng muốt nổi bật ở giữa cùng lớp đường tán nhuyễn pha phẩm màu rắc lên trên, sau khi khô lại sẽ trông như nhụy hoa bần, khiến chiếc bánh thêm phần sinh động và bắt mắt.

(Bánh họng xôi có ngoại hình bắt mắt, rực rỡ. Ảnh: Internet.)
Quá trình nướng bánh cũng thể hiện sự công phu. Trước đây, thợ bánh dùng nồi gang lót cát bên dưới, đốt than trên nắp để tạo nhiệt đều. Việc canh lửa, giữ cho bánh vừa chín tới để phần cánh hoa bung nở và nhân bên trong mềm dẻo là một kỹ thuật khó mà không phải ai cũng làm được. Chính vì yêu cầu tỉ mỉ trong từng khâu, loại bánh này dần ít người còn theo nghề.

(Công đoạn cuối cùng để cho ra thành phẩm chiếc bánh họng xôi đẹp mắt. Ảnh: Internet.)
Nếu trước kia bánh họng xôi xuất hiện thường xuyên trên mâm cỗ lễ Tết, nay hình ảnh đó đã trở nên hiếm hoi. Dẫu vậy, ở một số nơi như vùng Chợ Mới (An Giang), vẫn còn những nghệ nhân gắn bó và gìn giữ nghề làm bánh này. Họ không chỉ duy trì một món ăn truyền thống, mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa ẩm thực đặc sắc của miền Tây Nam Bộ.

(Ảnh: Internet.)
Bánh họng xôi, với sự cầu kỳ và vẻ đẹp tinh xảo, không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn là minh chứng cho sự khéo léo và sáng tạo trong đời sống dân gian. Tuy đang đứng trước nguy cơ mai một, nhưng nỗ lực của những người gìn giữ nghề vẫn mở ra hy vọng để món bánh này tiếp tục hiện diện trong ký ức và đời sống ẩm thực mai sau.